Characters remaining: 500/500
Translation

quần nịt

Academic
Friendly

Từ "quần nịt" trong tiếng Việt có nghĩamột loại quần được làm từ sợi dệt, thường được mặc sát vào cơ thể. Từ này chủ yếu dùng để chỉ những chiếc quần thiết kế ôm sát, giúp tôn dáng người mặc. "Quần nịt" thường được làm từ chất liệu co giãn, giúp người mặc cảm thấy thoải mái khi vận động.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy mặc một chiếc quần nịt màu đen rất hợp thời trang."
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi tiệc tối, nhiều người chọn quần nịt để thể hiện phong cách trẻ trung năng động."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong thời trang, "quần nịt" có thể kết hợp với nhiều loại áo khác nhau, dụ như áo crop top hoặc áo phông để tạo nên phong cách đa dạng.
  • Trong các buổi tập thể dục, "quần nịt" thường được ưa chuộng tính năng co giãn thoáng khí.
Biến thể của từ:
  • "Quần legging": Đây một loại quần nịt nhưng thường dày dạn hơn được sử dụng chủ yếu trong thể thao hoặc các hoạt động thể chất.
  • "Quần ": Từ này cũng chỉ những chiếc quần ôm sát nhưng có thể thiết kế khác nhau, không nhất thiết phải làm từ chất liệu co giãn.
Từ gần giống:
  • "Quần jean": Thường quần chất liệu dày dạn hơn, không ôm sát như quần nịt nhưng lại phổ biến trong thời trang hàng ngày.
  • "Quần short": loại quần ngắn, không ôm sát như quần nịt nhưng cũng được ưa chuộng trong mùa .
Từ đồng nghĩa:
  • "Quần ôm": Có nghĩa tương tự như quần nịt, chỉ những chiếc quần được thiết kế để ôm sát vào cơ thể.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quần nịt", bạn có thể phân biệt với các loại quần khác dựa vào chất liệu kiểu dáng. Quần nịt thường được làm từ sợi dệt co giãn, trong khi các loại quần khác có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau.
  1. Quần bằng sợi dệt, mặc sát vào người.

Comments and discussion on the word "quần nịt"